chèo chống trong Tiếng Anh là gì?
chèo chống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chèo chống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chèo chống
* đtừ
to row and punt; cope with difficulties; cope (with), hold down a job
chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
to buffet with difficulties
một mình chèo chống nuôi cả đàn em by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers
defend oneself; prove one's innocence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chèo chống
* verb
To row and punt
chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ: by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
To buffet with difficulties
một mình chèo chống nuôi cả đàn em: by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers