cục trong Tiếng Anh là gì?

cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cục

    clod; clot; lump; piece

    cục đá a piece of stone

    * dtừ

    office; ministry department, bureau

    cục xuất bản the publish department

    * ttừ

    rough; coarse, rude, vulgar, brutal

    kẻ cục cằn a rough person

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cục

    clod; clot; lump; piece

    cục đá: A piece of stone

    * noun

    Office; ministry department

    cục xuất bản: The publish department

    * adj

    Rough; coarse

    kẻ cục cằn: A rough person

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cục

    office, department; piece, block, chunk