cục trong Tiếng Anh là gì?
cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cục
clod; clot; lump; piece
cục đá a piece of stone
* dtừ
office; ministry department, bureau
cục xuất bản the publish department
* ttừ
rough; coarse, rude, vulgar, brutal
kẻ cục cằn a rough person
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cục
clod; clot; lump; piece
cục đá: A piece of stone
* noun
Office; ministry department
cục xuất bản: The publish department
* adj
Rough; coarse
kẻ cục cằn: A rough person
Từ điển Việt Anh - VNE.
cục
office, department; piece, block, chunk
Từ liên quan
- cục
- cục u
- cục bộ
- cục đá
- cục chì
- cục cằn
- cục cục
- cục cứt
- cục cựa
- cục lõi
- cục lồi
- cục nhỏ
- cục súc
- cục tác
- cục tẩy
- cục đất
- cục đờm
- cục cưng
- cục diện
- cục gạch
- cục mịch
- cục nhão
- cục thịt
- cục đông
- cục nghẽn
- cục u nhỏ
- cục mưa đá
- cục trưởng
- cục báo chí
- cục bùn nhão
- cục bưu điện
- cục bột nhão
- cục hải quan
- cục máu đông
- cục nổi tròn
- cục phèn xoa
- cục quân nhu
- cục than bùn
- cục than nhỏ
- cục tròn nổi
- cục quy hoạch
- cục thông tin
- cục kiểm nghiệm
- cục đo đạc địa hình
- cục dự trữ liên bang
- cục đá ở tủ ướp lạnh
- cục điều tiết điện lực
- cục điều tra liên bang
- cục thông tin cộng sản quốc tế
- cục quản trị lương thực và dược phẩm