cục diện trong Tiếng Anh là gì?

cục diện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cục diện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cục diện

    * nghĩa bóng state of affairs; complexion; face

    cục diện thế giới đã thay đổi nhiều the face of the world has changed a lot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cục diện

    * noun

    situation; complexion; conjuncture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cục diện

    situation, state of affairs