cục đá trong Tiếng Anh là gì?
cục đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cục đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cục đá
stone
anh ấy bất tỉnh vì bị trúng cục đá he was knocked unconscious by a stone
ice cube
Từ liên quan
- cục
- cục u
- cục bộ
- cục đá
- cục chì
- cục cằn
- cục cục
- cục cứt
- cục cựa
- cục lõi
- cục lồi
- cục nhỏ
- cục súc
- cục tác
- cục tẩy
- cục đất
- cục đờm
- cục cưng
- cục diện
- cục gạch
- cục mịch
- cục nhão
- cục thịt
- cục đông
- cục nghẽn
- cục u nhỏ
- cục mưa đá
- cục trưởng
- cục báo chí
- cục bùn nhão
- cục bưu điện
- cục bột nhão
- cục hải quan
- cục máu đông
- cục nổi tròn
- cục phèn xoa
- cục quân nhu
- cục than bùn
- cục than nhỏ
- cục tròn nổi
- cục quy hoạch
- cục thông tin
- cục kiểm nghiệm
- cục đo đạc địa hình
- cục dự trữ liên bang
- cục đá ở tủ ướp lạnh
- cục điều tiết điện lực
- cục điều tra liên bang
- cục thông tin cộng sản quốc tế
- cục quản trị lương thực và dược phẩm