cờ trong Tiếng Anh là gì?
cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cờ
flag; banner; standard; colours
chào cờ to salute the flag
dưới lá cờ của đảng under the party banner
vexillum (in a pea flower); tassel (male inflorescence of maize); chess
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cờ
* noun
Flag, banner, standard
chào cờ: to salute the flag
Vexillum (in a pea flower)
Tassel (male inflorescence of maize)
Chess
Cờ người thường diễn ra vào dịp hội tháng ba. Nam nữ thanh niên mặc quần áo mang tên quân cờ. Người điều khiển ngồi trên cao điều khiển quân cờ đi. Có khi những nam nữ ấy còn mang theo khí giới và trước khi ăn một quân cờ, họ sẽ múa một thế võ
Từ điển Việt Anh - VNE.
cờ
(1) flag, banner, colors; (2) chess
Từ liên quan
- cờ
- cờ lê
- cờ lễ
- cờ rũ
- cờ rủ
- cờ xí
- cờ bạc
- cờ dải
- cờ góc
- cờ lau
- cờ rếp
- cờ súy
- cờ vua
- cờ đam
- cờ đen
- cờ đội
- cờ giấy
- cờ hiệu
- cờ hàng
- cờ hãng
- cờ lệnh
- cờ ngựa
- cờ rách
- cờ tang
- cờ vàng
- cờ đoàn
- cờ ca rô
- cờ người
- cờ trắng
- cờ tướng
- cờ đôminô
- cờ bạc bịp
- cờ kỷ niệm
- cờ nước mỹ
- cờ sao sọc
- cờ tam sắc
- cờ tam tài
- cờ thỏ cáo
- cờ ám hiệu
- cờ chân chó
- cờ luân lưu
- cờ kiểm dịch
- cờ lê mỏ lét
- cờ lông công
- cờ trang trí
- cờ điều đình
- cờ đuôi nheo
- cờ giải phóng
- cờ lê hai đầu
- cờ lê một đầu