cờ vua trong Tiếng Anh là gì?
cờ vua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cờ vua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cờ vua
chess
cờ vua có từ thời xa xưa, nhưng nguồn gốc đích xác của nó vẫn chưa ai biết chess dates back to antiquity, but its exact origin remains unknown
Từ điển Việt Anh - VNE.
cờ vua
to play chess
Từ liên quan
- cờ
- cờ lê
- cờ lễ
- cờ rũ
- cờ rủ
- cờ xí
- cờ bạc
- cờ dải
- cờ góc
- cờ lau
- cờ rếp
- cờ súy
- cờ vua
- cờ đam
- cờ đen
- cờ đội
- cờ giấy
- cờ hiệu
- cờ hàng
- cờ hãng
- cờ lệnh
- cờ ngựa
- cờ rách
- cờ tang
- cờ vàng
- cờ đoàn
- cờ ca rô
- cờ người
- cờ trắng
- cờ tướng
- cờ đôminô
- cờ bạc bịp
- cờ kỷ niệm
- cờ nước mỹ
- cờ sao sọc
- cờ tam sắc
- cờ tam tài
- cờ thỏ cáo
- cờ ám hiệu
- cờ chân chó
- cờ luân lưu
- cờ kiểm dịch
- cờ lê mỏ lét
- cờ lông công
- cờ trang trí
- cờ điều đình
- cờ đuôi nheo
- cờ giải phóng
- cờ lê hai đầu
- cờ lê một đầu