cờ bạc trong Tiếng Anh là gì?
cờ bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cờ bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cờ bạc
gambling
cờ bạc là bác thằng bần gambling leads to misery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cờ bạc
* noun
Gamble; gambling
Từ điển Việt Anh - VNE.
cờ bạc
to gamble; gambling
Từ liên quan
- cờ
- cờ lê
- cờ lễ
- cờ rũ
- cờ rủ
- cờ xí
- cờ bạc
- cờ dải
- cờ góc
- cờ lau
- cờ rếp
- cờ súy
- cờ vua
- cờ đam
- cờ đen
- cờ đội
- cờ giấy
- cờ hiệu
- cờ hàng
- cờ hãng
- cờ lệnh
- cờ ngựa
- cờ rách
- cờ tang
- cờ vàng
- cờ đoàn
- cờ ca rô
- cờ người
- cờ trắng
- cờ tướng
- cờ đôminô
- cờ bạc bịp
- cờ kỷ niệm
- cờ nước mỹ
- cờ sao sọc
- cờ tam sắc
- cờ tam tài
- cờ thỏ cáo
- cờ ám hiệu
- cờ chân chó
- cờ luân lưu
- cờ kiểm dịch
- cờ lê mỏ lét
- cờ lông công
- cờ trang trí
- cờ điều đình
- cờ đuôi nheo
- cờ giải phóng
- cờ lê hai đầu
- cờ lê một đầu