cỏ vê trong Tiếng Anh là gì?

cỏ vê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cỏ vê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cỏ vê

    fatigue duty

    làm cỏ vê to be on fatigue duty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cỏ vê

    * noun

    Corvee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cỏ vê

    corvee