cỏ rả trong Tiếng Anh là gì?
cỏ rả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cỏ rả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cỏ rả
* dtừ
cereals, bread grains
* ttừ
shabby, seedy
ăn mặc hơi cỏ rả to be dressed rather shabbily
stingy, niggardly; (in dress) incorrect, not proper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cỏ rả
Shabby, seedy
ăn mặc hơi cỏ rả: to be dressed rather shabbily
Từ liên quan
- cỏ
- cỏ bê
- cỏ cú
- cỏ gà
- cỏ rả
- cỏ vê
- cỏ vẻ
- cỏ áy
- cỏ cây
- cỏ dại
- cỏ gấu
- cỏ hoa
- cỏ khô
- cỏ lào
- cỏ may
- cỏ mật
- cỏ rác
- cỏ rậm
- cỏ thi
- cỏ tưa
- cỏ voi
- cỏ băng
- cỏ giấy
- cỏ gừng
- cỏ lùng
- cỏ phổi
- cỏ thơm
- cỏ tươi
- cỏ đồng
- cỏ ba lá
- cỏ ca ri
- cỏ gianh
- cỏ hoang
- cỏ stipa
- cỏ tranh
- cỏ butêlu
- cỏ gramma
- cỏ lưu ly
- cỏ mộc tê
- cỏ rải đá
- cỏ rễ máu
- cỏ vũ mao
- cỏ ambrôzi
- cỏ bạc đầu
- cỏ long ba
- cỏ mọc lại
- cỏ mọc đầy
- cỏ nhãn tử
- cỏ sâu róm
- cỏ tai hùm