cỏ rả trong Tiếng Anh là gì?

cỏ rả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cỏ rả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cỏ rả

    * dtừ

    cereals, bread grains

    * ttừ

    shabby, seedy

    ăn mặc hơi cỏ rả to be dressed rather shabbily

    stingy, niggardly; (in dress) incorrect, not proper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cỏ rả

    Shabby, seedy

    ăn mặc hơi cỏ rả: to be dressed rather shabbily