cỏ hoa trong Tiếng Anh là gì?

cỏ hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cỏ hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cỏ hoa

    grass and flower

    vùi nông một nấm mặc dầu cỏ hoa (truyện kiều) he rested her in dust beneath this mound, among the grass and flowers