cọc trong Tiếng Anh là gì?
cọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cọc
stake; pale; picket
cắm cọc xuống đất to set a stake in the ground
xem tiền cọc
bundle; wad
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cọc
* noun
Stake, pale, picket
Pile (of coins)
ba cọc ba đồng: a fixed and modest income
Security money
* adj
Stunted, dwarfed
Từ điển Việt Anh - VNE.
cọc
stake, post, stack (of coins)
Từ liên quan
- cọc
- cọc gỗ
- cọc cằn
- cọc gôn
- cọc lều
- cọc rào
- cọc sắt
- cọc yên
- cọc chèo
- cọc chén
- cọc cạch
- cọc tiêu
- cọc trói
- cọc chống
- cọc đầu dây
- cọc ném vòng
- cọc rào nhọn
- cọc tín hiệu
- cọc hướng dẫn
- cọc buộc thuyền
- cọc cho đậu leo
- cọc cà cọc cạch
- cọc buộc dây cáp
- cọc buộc súc vật
- cọc buộc tàu thuyền
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc leo cho cây hublông
- cọc cuốn dây buộc thuyền