cọc trong Tiếng Anh là gì?

cọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cọc

    stake; pale; picket

    cắm cọc xuống đất to set a stake in the ground

    xem tiền cọc

    bundle; wad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cọc

    * noun

    Stake, pale, picket

    Pile (of coins)

    ba cọc ba đồng: a fixed and modest income

    Security money

    * adj

    Stunted, dwarfed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cọc

    stake, post, stack (of coins)