cọc chèo trong Tiếng Anh là gì?

cọc chèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc chèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cọc chèo

    thole; thole-pin

    xem anh em cọc chèo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cọc chèo

    * noun

    Thole, tholepin

    bạn cọc chèo, anh em cọc chèo: brothers-in-law (married to two sisters)