cọc cạch trong Tiếng Anh là gì?

cọc cạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc cạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cọc cạch

    to clang

    xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road

    * ttừ

    unmatched (pair)

    đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs

    cranky

    chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cọc cạch

    To clang

    xe bò lăn cọc cạch trên đường đá: the ox-cart clanged along on the stone-paved road

    * adj

    Unmatched (pair)

    đôi guốc cọc cạch: an unmatched pair of clogs

    Cranky

    chiếc xe đạp cọc cạch: a cranky bicycle