cọc cạch trong Tiếng Anh là gì?
cọc cạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc cạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cọc cạch
to clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road
* ttừ
unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs
cranky
chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cọc cạch
To clang
xe bò lăn cọc cạch trên đường đá: the ox-cart clanged along on the stone-paved road
* adj
Unmatched (pair)
đôi guốc cọc cạch: an unmatched pair of clogs
Cranky
chiếc xe đạp cọc cạch: a cranky bicycle
Từ liên quan
- cọc
- cọc gỗ
- cọc cằn
- cọc gôn
- cọc lều
- cọc rào
- cọc sắt
- cọc yên
- cọc chèo
- cọc chén
- cọc cạch
- cọc tiêu
- cọc trói
- cọc chống
- cọc đầu dây
- cọc ném vòng
- cọc rào nhọn
- cọc tín hiệu
- cọc hướng dẫn
- cọc buộc thuyền
- cọc cho đậu leo
- cọc cà cọc cạch
- cọc buộc dây cáp
- cọc buộc súc vật
- cọc buộc tàu thuyền
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc leo cho cây hublông
- cọc cuốn dây buộc thuyền