cắn xé trong Tiếng Anh là gì?

cắn xé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắn xé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắn xé

    * đtừ

    to worry, to gnaw, harass; torment

    đàn chó sói cắn xé lẫn nhau the band of wolves worried one another

    bị lương tâm giày vò cắn xé to be nagged at and worried by one's conscience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắn xé

    * verb

    To worry, to gnaw

    đàn chó sói cắn xé lẫn nhau: the band of wolves worried one another

    bị lương tâm giày vò cắn xé: to be nagged at and worried by one's conscience