cắn rứt trong Tiếng Anh là gì?

cắn rứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắn rứt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắn rứt

    (bị lương tâm cắn rứt) conscience-stricken; conscience-smitten

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắn rứt

    To worry, to harass, to sting

    làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt: to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắn rứt

    to worry, harass, sting, gnaw (conscience, etc.)