cắn chỉ trong Tiếng Anh là gì?

cắn chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắn chỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắn chỉ

    (nói về môi) pencilled with betel juice

    cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ that girl who chews betel has lips pencilled with its juice

    (nói về đường nét) neatly pencilled

    kẻ cho thật cắn chỉ to draw a neatly pencilled line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắn chỉ

    (nói về môi) Pencilled with betel juice

    cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ: that girl who chews betel has lips pencilled with its juice

    nói về đường nét) Neatly pencilled

    kẻ cho thật cắn chỉ: to draw a neatly pencilled line

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cắn chỉ

    penciled with betel juice