cập nhật trong Tiếng Anh là gì?

cập nhật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cập nhật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cập nhật

    to revise; to update

    từ điển của chúng tôi thường xuyên cập nhật our dictionaries are revised regularly

    cập nhật thông tin kỹ thuật to update technical information

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cập nhật

    to revise, update; up to date