cập kênh trong Tiếng Anh là gì?

cập kênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cập kênh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cập kênh

    * ttừ

    uneven; unsteady; shaky

    bộ ván cập kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cập kênh

    * adj

    Uneven

    bộ ván cập kênh: the boards of the plank-bed were unevenly placed