cập kê trong Tiếng Anh là gì?
cập kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cập kê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cập kê
xem tuổi cập kê
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cập kê
* adj
Nubile
Từ điển Việt Anh - VNE.
cập kê
nubile; to reach marrying age