cần xé trong Tiếng Anh là gì?
cần xé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cần xé sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cần xé
deep bamboo basket; skep
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cần xé
* noun
Deep bamboo basket
Từ điển Việt Anh - VNE.
cần xé
deep bamboo basket
Từ liên quan
- cần
- cần có
- cần cù
- cần gì
- cần sa
- cần số
- cần ta
- cần vụ
- cần xé
- cần bấm
- cần câu
- cần cấp
- cần cẩu
- cần gấp
- cần hãm
- cần kéo
- cần kíp
- cần lao
- cần làm
- cần mẫn
- cần nói
- cần thư
- cần tây
- cần tới
- cần vẹt
- cần yêu
- cần yếu
- cần ích
- cần đến
- cần dùng
- cần kiệm
- cần nhấc
- cần phải
- cần trục
- cần thiết
- cần vương
- cần câu cơm
- cần câu đêm
- cần cấp cứu
- cần gì phải
- cần hãm tay
- cần phải có
- cần sang số
- cần sửa lại
- cần tây dại
- cần để ý là
- cần chữa lại
- cần kéo nước
- cần lấy điện
- cần máy trục