cần cấp trong Tiếng Anh là gì?
cần cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cần cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cần cấp
(ít dùng) urgent, pressing
công việc cần cấp urgent business
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cần cấp
(ít dùng) Urgent
Từ điển Việt Anh - VNE.
cần cấp
essential, necessary, urgent
Từ liên quan
- cần
- cần có
- cần cù
- cần gì
- cần sa
- cần số
- cần ta
- cần vụ
- cần xé
- cần bấm
- cần câu
- cần cấp
- cần cẩu
- cần gấp
- cần hãm
- cần kéo
- cần kíp
- cần lao
- cần làm
- cần mẫn
- cần nói
- cần thư
- cần tây
- cần tới
- cần vẹt
- cần yêu
- cần yếu
- cần ích
- cần đến
- cần dùng
- cần kiệm
- cần nhấc
- cần phải
- cần trục
- cần thiết
- cần vương
- cần câu cơm
- cần câu đêm
- cần cấp cứu
- cần gì phải
- cần hãm tay
- cần phải có
- cần sang số
- cần sửa lại
- cần tây dại
- cần để ý là
- cần chữa lại
- cần kéo nước
- cần lấy điện
- cần máy trục