cảng dỡ hàng trong Tiếng Anh là gì?

cảng dỡ hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảng dỡ hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cảng dỡ hàng

    port of unloading; port of discharge