cảng contenơ trong Tiếng Anh là gì?
cảng contenơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảng contenơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảng contenơ
container terminal; container port
cảng contenơ là cảng được trang bị để bốc dỡ hàng hóa đựng trong contenơ a container port is a port equipped to handle containerized cargo
tại thành phố hồ chí minh, tổng thống clinton đã nói chuyện với cộng đồng doanh nghiệp việt nam tại cảng contenơ quốc tế việt nam in ho chi minh city, president clinton had a talk with the vietnamese business community at the vietnam international container terminal
Từ liên quan
- cảng
- cảng cá
- cảng vụ
- cảng đến
- cảng biển
- cảng buôn
- cảng sông
- cảng đích
- cảng tự do
- cảng xà lan
- cảng an toàn
- cảng contenơ
- cảng dỡ hàng
- cảng ghé vào
- cảng kỹ nghệ
- cảng quân sự
- cảng tự quản
- cảng đăng ký
- cảng chỉ định
- cảng hàng hóa
- cảng lánh nạn
- cảng nhân tạo
- cảng nước sâu
- cảng quá cảnh
- cảng tự nhiên
- cảng xếp hàng
- cảng nhập khẩu
- cảng xuất phát
- cảng chuyển tải
- cảng rước khách
- cảng thủy triều
- cảng chuyển tiếp
- cảng cho tàu ăn than