cảng biển trong Tiếng Anh là gì?
cảng biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cảng biển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cảng biển
xem hải cảng
Từ liên quan
- cảng
- cảng cá
- cảng vụ
- cảng đến
- cảng biển
- cảng buôn
- cảng sông
- cảng đích
- cảng tự do
- cảng xà lan
- cảng an toàn
- cảng contenơ
- cảng dỡ hàng
- cảng ghé vào
- cảng kỹ nghệ
- cảng quân sự
- cảng tự quản
- cảng đăng ký
- cảng chỉ định
- cảng hàng hóa
- cảng lánh nạn
- cảng nhân tạo
- cảng nước sâu
- cảng quá cảnh
- cảng tự nhiên
- cảng xếp hàng
- cảng nhập khẩu
- cảng xuất phát
- cảng chuyển tải
- cảng rước khách
- cảng thủy triều
- cảng chuyển tiếp
- cảng cho tàu ăn than