cưỡi trong Tiếng Anh là gì?

cưỡi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cưỡi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cưỡi

    to ride; to straddle; to mount

    cô ấy thường cưỡi ngựa trong công viên she's often on horseback in the park; she often rides/straddles a horse in the park

    họ đang cưỡi lạc đà they were riding camels

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cưỡi

    (1) to ride, straddle, mount; (2) see cỡi