cưỡi hổ trong Tiếng Anh là gì?
cưỡi hổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cưỡi hổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cưỡi hổ
we have gone too far to draw back now; in for a penny, in for a pound
Từ điển Việt Anh - VNE.
cưỡi hổ
we have gone too far to draw back now, in for a penny, in