cưỡi cổ trong Tiếng Anh là gì?

cưỡi cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cưỡi cổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cưỡi cổ

    rule (over), sway, exercise dominion/sovereignty (over)(cưỡi đầu cưỡi cổ)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cưỡi cổ

    rule (over), sway, exercise dominion or sovereignty (over)