cướp trong Tiếng Anh là gì?
cướp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cướp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cướp
to rob; to pillage; to deprive; to spoliate
chiến tranh đã cướp mất chồng của chị ấy she was widowed by the war
to usurp
cướp ngôi to usurp the throne
xem kẻ cướp
chơi trò cảnh sát bắt cướp to play cops and robbers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cướp
* verb
to rob; to pillage; to plunder; to despoil
Từ điển Việt Anh - VNE.
cướp
to rob, loot, ransack, steal; robbery, theft
Từ liên quan
- cướp
- cướp cò
- cướp vợ
- cướp đi
- cướp bóc
- cướp của
- cướp lấy
- cướp lời
- cướp mất
- cướp mồi
- cướp phá
- cướp đất
- cướp đồn
- cướp đời
- cướp biển
- cướp công
- cướp gift
- cướp giật
- cướp ngày
- cướp ngôi
- cướp nước
- cướp sống
- cướp trại
- cướp đoạt
- cướp đường
- cướp mất vợ
- cướp đi mất
- cướp mang đi
- cướp máy bay
- cướp cơm chim
- cướp nhà băng
- cướp mất chồng
- cướp ngân hàng
- cướp chính quyền
- cướp có vũ trang
- cướp một nhà băng
- cướp của giết người
- cướp cơm chim của ai
- cướp hoặc lừa lấy hết tiền của ai