cướp sống trong Tiếng Anh là gì?
cướp sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cướp sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cướp sống
take away by force
thôi đà cướp sống chồng min đi rồi! (truyện kiều) she caught my man alive for her own use!
Từ điển Việt Anh - VNE.
cướp sống
take away by force
Từ liên quan
- cướp
- cướp cò
- cướp vợ
- cướp đi
- cướp bóc
- cướp của
- cướp lấy
- cướp lời
- cướp mất
- cướp mồi
- cướp phá
- cướp đất
- cướp đồn
- cướp đời
- cướp biển
- cướp công
- cướp gift
- cướp giật
- cướp ngày
- cướp ngôi
- cướp nước
- cướp sống
- cướp trại
- cướp đoạt
- cướp đường
- cướp mất vợ
- cướp đi mất
- cướp mang đi
- cướp máy bay
- cướp cơm chim
- cướp nhà băng
- cướp mất chồng
- cướp ngân hàng
- cướp chính quyền
- cướp có vũ trang
- cướp một nhà băng
- cướp của giết người
- cướp cơm chim của ai
- cướp hoặc lừa lấy hết tiền của ai