cướp nhà băng trong Tiếng Anh là gì?
cướp nhà băng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cướp nhà băng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cướp nhà băng
to rob a bank
kẻ cướp nhà băng bank robber
dillinger : găngxtơ mỹ bị fbi công bố là kẻ thù chung số một do đã tham gia hàng loạt vụ cướp nhà băng và ít nhất là ba vụ giết người dillinger : american gangster who was declared public enemy number one by the fbi in 1933 for his role in a string of bank robberies and at least three murders
Từ điển Việt Anh - VNE.
cướp nhà băng
bank robbery; to rob a bank
Từ liên quan
- cướp
- cướp cò
- cướp vợ
- cướp đi
- cướp bóc
- cướp của
- cướp lấy
- cướp lời
- cướp mất
- cướp mồi
- cướp phá
- cướp đất
- cướp đồn
- cướp đời
- cướp biển
- cướp công
- cướp gift
- cướp giật
- cướp ngày
- cướp ngôi
- cướp nước
- cướp sống
- cướp trại
- cướp đoạt
- cướp đường
- cướp mất vợ
- cướp đi mất
- cướp mang đi
- cướp máy bay
- cướp cơm chim
- cướp nhà băng
- cướp mất chồng
- cướp ngân hàng
- cướp chính quyền
- cướp có vũ trang
- cướp một nhà băng
- cướp của giết người
- cướp cơm chim của ai
- cướp hoặc lừa lấy hết tiền của ai