cương trong Tiếng Anh là gì?

cương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cương

    xem dây cương

    (nói về diễn viên) to give an ad-lib performance; to ad-lib; to improvise; to extemporize; to overplay; to swell; to become swollen

    xem cương cứng

    xem cương mủ

    inflexible; unyielding

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cương

    * noun

    Rein; bridge

    * verb

    to impaovise

    * adj

    Turgid

    nhọt đã cương mủ: A bool turgid with pus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cương

    (1) law, principle; (2) hard; (3) bridle, reins