cương vị trong Tiếng Anh là gì?

cương vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cương vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cương vị

    post; position

    cương vị xã hội social position/rank/status

    cương vị lãnh đạo position of a leader; leadership

    place

    anh sẽ làm gì nếu ở cương vị tôi? what would you do (if you were) in my place?

    hãy đặt anh vào cương vị tôi xem! put yourself in my place!; put yourself in my position!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cương vị

    post, position, place