cương vị thủ trưởng trong Tiếng Anh là gì?
cương vị thủ trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cương vị thủ trưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cương vị thủ trưởng
* dtừ
headship
Từ liên quan
- cương
- cương kỷ
- cương mô
- cương mủ
- cương to
- cương vị
- cương lên
- cương máu
- cương mục
- cương nhu
- cương sữa
- cương the
- cương thổ
- cương toả
- cương vực
- cương yếu
- cương cứng
- cương giới
- cương kiện
- cương lĩnh
- cương nghị
- cương ngựa
- cương trực
- cương cường
- cương ngạnh
- cương quyết
- cương thường
- cương dương vật
- cương vị làm bố
- cương vị làm vợ
- cương vị chúa tể
- cương vị làm cha
- cương vị quản lý
- cương vị địa chủ
- cương vị quản gia
- cương vị thủ lĩnh
- cương vị giáo sinh
- cương vị làm chồng
- cương vị tù trưởng
- cương vị thủ trưởng
- cương lĩnh chính trị
- cương vị phó giám mục
- cương lĩnh đảng dân chủ
- cương vị chiêu đãi viên
- cương vị người sáng lập
- cương vị người đứng đầu
- cương vị thượng nghị sĩ
- cương vị học sinh nội trú
- cương vị ngôi sao sân khấu
- cương vị ngôi sao điện ảnh