cơ lỡ trong Tiếng Anh là gì?
cơ lỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơ lỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cơ lỡ
be in straitened/reduced/strained circumstances; be hard up
như cơ nhỡ
Từ điển Việt Anh - VNE.
cơ lỡ
be in straitened or reduced or strained circumstances, be hard up