cơ đồ trong Tiếng Anh là gì?

cơ đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơ đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cơ đồ

    work, undertaking; career

    dựng lại cơ đồ repair one's fortune

    một tay gây dựng cơ đồ (truyện kiều) my own two hands have built this realm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cơ đồ

    family estate; undertaking, career