cơ hội trong Tiếng Anh là gì?

cơ hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơ hội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cơ hội

    opportunity; occasion; chance

    có/giành được/tìm được/tạo ra một cơ hội to have/get/find/create an opportunity

    tôi ít có cơ hội nói chuyện với người nước ngoài i have few opportunities to talk with foreigners; i have little opportunity to talk with foreigners

    chance of a lifetime; chance in a million

    hãy tận dụng mọi cơ hội để nâng cao kiến thức avail yourself of every opportunity to improve your knowledge

    những người tù đã lợi dụng cơ hội đó để vượt ngục the prisoners took the opportunity of escaping from prison; the prisoners used the opportunity to escape from prison

    xem xu thời

    chủ nghĩa cơ hội opportunism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cơ hội

    * noun

    Opportunity; occasion; chance

    đừng bỏ lỡ cơ hội: Don't let the opportunity slip

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cơ hội

    chance, occasion, opportunity; opportunistic