cúi trong Tiếng Anh là gì?
cúi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cúi
* đtừ
to bow, bend, incline; to stoop; to band
* dtừ
roll of carded cotton
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cúi
* verb
to bow; to stoop; to band
* noun
Roll of carded cotton
Từ điển Việt Anh - VNE.
cúi
to bow, bend, incline