cúi lạy sát đất trong Tiếng Anh là gì?

cúi lạy sát đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúi lạy sát đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cúi lạy sát đất

    * dtừ

    kowtow

    * nđtừ

    knockhead, kowtow