cúi đầu trong Tiếng Anh là gì?
cúi đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúi đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cúi đầu
to lower one's head; to hang one's head
cúi đầu vì xấu hổ to hang one's head in shame
to duck
chúng nó kìa! mau cúi đầu xuống! there they are! duck!
cúi đầu xuống cho khỏi bị người ta thấy to duck out of sight
Từ điển Việt Anh - VNE.
cúi đầu
to bow (one’s head), nod