trong Tiếng Anh là gì?

cú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * dtừ

    the owl

    ổ chim cú owlery

    verse; line; sentence; blow; trick; xick

    cú đậu cành mai (colloq) an owl perched on a plum tree, inappropriate

    * dtừ

    (tiếng lóng) get bitter about

    rõ ràng là anh ta cú vì... he was apparently stinging from...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    the owl

    ổ chim cú: Owlery

    * noun

    verse; line; sentence

    * noun

    blow; trick; xick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • (1) sentence; (2) owl; (3) blow, shot, hit (with the knuckles)