cú sốc trong Tiếng Anh là gì?

cú sốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú sốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cú sốc

    shock

    tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi the news of his death came as a terrible shock to me; i was terribly shocked by the news of his death