cú sốc trong Tiếng Anh là gì?
cú sốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú sốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cú sốc
shock
tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi the news of his death came as a terrible shock to me; i was terribly shocked by the news of his death
Từ liên quan
- cú
- cú rũ
- cú ve
- cú vọ
- cú đá
- cú bơm
- cú con
- cú húc
- cú lợn
- cú mèo
- cú sút
- cú sốc
- cú đấm
- cú đẩy
- cú chọc
- cú cách
- cú muỗi
- cú mạnh
- cú pháp
- cú phôn
- cú thoi
- cú thúc
- cú thốc
- cú thụi
- cú trái
- cú đánh
- cú phóng
- cú rơ ve
- cú tuyết
- cú xuynh
- cú ném tạ
- cú nốc ao
- cú đo ván
- cú đẩy tạ
- cú bắn bừa
- cú bắn gần
- cú nhảy xa
- cú rê bóng
- cú va chạm
- cú va mạnh
- cú đấm bạt
- cú đấm móc
- cú đấm đau
- cú bơi chèo
- cú phạt đền
- cú thọc đẩy
- cú ôm ngang
- cú đánh cúp
- cú đánh gục
- cú đánh hụt