cú vọ trong Tiếng Anh là gì?

cú vọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú vọ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cú vọ

    * dtừ

    barn-owl; hawk and undture; asian barred owlet; glaucidium cuculoides

    mắt cú vọ peevish eyes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cú vọ

    * noun

    Barn-owl; hawk and undture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cú vọ

    wicked, evil