cú vọ trong Tiếng Anh là gì?
cú vọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cú vọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cú vọ
* dtừ
barn-owl; hawk and undture; asian barred owlet; glaucidium cuculoides
mắt cú vọ peevish eyes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cú vọ
* noun
Barn-owl; hawk and undture
Từ điển Việt Anh - VNE.
cú vọ
wicked, evil
Từ liên quan
- cú
- cú rũ
- cú ve
- cú vọ
- cú đá
- cú bơm
- cú con
- cú húc
- cú lợn
- cú mèo
- cú sút
- cú sốc
- cú đấm
- cú đẩy
- cú chọc
- cú cách
- cú muỗi
- cú mạnh
- cú pháp
- cú phôn
- cú thoi
- cú thúc
- cú thốc
- cú thụi
- cú trái
- cú đánh
- cú phóng
- cú rơ ve
- cú tuyết
- cú xuynh
- cú ném tạ
- cú nốc ao
- cú đo ván
- cú đẩy tạ
- cú bắn bừa
- cú bắn gần
- cú nhảy xa
- cú rê bóng
- cú va chạm
- cú va mạnh
- cú đấm bạt
- cú đấm móc
- cú đấm đau
- cú bơi chèo
- cú phạt đền
- cú thọc đẩy
- cú ôm ngang
- cú đánh cúp
- cú đánh gục
- cú đánh hụt