cô ta trong Tiếng Anh là gì?

cô ta trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cô ta sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cô ta

    she

    cô ta bị gãy tay she has broken her arm

    chính cô ta nói cho tôi biết chuyện đó she's the one who told me; it was she who told me

    her

    nếu tôi là cô ta, ắt tôi chấp nhận đề nghị của họ if i were her, i'd accept their proposal

    ai đã nói chuyện đó ra, nếu không phải là cô ta? who could have said that, apart from her?; who but her could have said that?

    quota

    cô ta xuất khẩu/nhập khẩu export/import quota

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cô ta

    (1) quota; (2) she (said of a young woman)