cô quả trong Tiếng Anh là gì?

cô quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cô quả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cô quả

    * dtừ

    orphans and widows; a prince, a king

    kém gì cô quả kém gì bá vương (truyện kiều) with no less stature than a prince, a king

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cô quả

    Orphan and widow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cô quả

    orphan and widow