cô lập trong Tiếng Anh là gì?
cô lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cô lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cô lập
xem cách ly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cô lập
* adj
Isolated
Từ điển Việt Anh - VNE.
cô lập
isolated; isolation; to insulate, isolate