có vợ trong Tiếng Anh là gì?

có vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ có vợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • có vợ

    married

    anh cả tôi chưa có vợ my eldest brother isn't married yet; my eldest brother is still not married

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • có vợ

    (of a man) to be married