có ăn trong Tiếng Anh là gì?

có ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ có ăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • có ăn

    profitable; lucrative; fat; money-making

    nuôi sò bây giờ không có ăn như trước nữa there's no money (to be made) in oyster farming nowadays

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • có ăn

    Well-to-do, comfortably off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • có ăn

    well-to-do, comfortably off