có số trong Tiếng Anh là gì?

có số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ có số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • có số

    destined; predestined; fated

    cô ấy cảm thấy mình có số làm tài tử she felt she was destined for an acting career

    de gaulle cảm thấy mình có số lãnh đạo nước pháp de gaulle felt he was destined to lead france

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • có số

    destined, predestined, fated