có thể trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
có thể
can; could; to be able (to do something)
đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết to unite all forces that can be united
may
lần sau có thể không may mắn như vậy đâu you may not be so lucky next time
xong rồi, anh có thể về it's done, you may go home
possible
cố gắng hết sức trong phạm vi có thể to try as best as one can; to try all possible means
các bác sĩ đã làm đủ mọi thứ có thể để cứu chị ấy the doctors did everything possible to save her
likely; probable
rất có thể chúng tôi sẽ không đến trước hai giờ it's highly probable that we won't arrive before 2 o'clock
probably; perhaps; maybe
có thể là như vậy it is probably so
anh sẽ đến chứ? - có thể đến, có thể không! will you come? - perhaps i will, perhaps i won't/maybe i will, maybe i won't
able; -ible
tội bắt cóc có thể bị phạt tù chung thân kidnapping is punishable by life imprisonment
có thể trồng trọt/canh tác được suitable for cultivation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
có thể
Can, may, to be possible, to be able to
đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết: to unite all forces that can be united
xong rồi, anh có thể về: it's done, you may go home
cố gắng hết sức trong phạm vi có thể: to try as best as one can, to try the best of one's capacity
việc ấy có thể làm: that is quite possible
Probable, possible
rất có thể hôm nay trời mưa: it is quite possible that it will rain today
có thể là như vậy: it is probably so
Từ điển Việt Anh - VNE.
có thể
can, perhaps, maybe, may, might, could