câm mồm trong Tiếng Anh là gì?

câm mồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câm mồm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • câm mồm

    to shut up; to shut one's mouth; to hold one's tongue

    câm mồm đi! hold your tongue!; shut up!; cut the cackle!; shut your mouth!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • câm mồm

    Shut up, hold one's tongue

    Hold your tongue!; shut up!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • câm mồm

    to keep quiet, keep one’s mouth shut, shut up, hold one’s tongue